Máy đóng gói chân không hoàn toàn tự động Ewinall QZB-1000S tốc độ cao sáu mặt
Máy đóng gói chân không hoàn toàn tự động Ewinall QZB-1000S tốc độ cao sáu mặt
1. Đặc trưng
Máy đóng gói chân không sáu cạnh hoàn toàn tự động QZB-1000S là thiết bị đóng gói gạo hoàn toàn tự động với các chức năng đặt túi thủ công, cấp túi tự động, cấp túi tự động, hàn nhiệt chân không tự động. Máy có thể đóng gói chân không sáu cạnh (0,5~5) kg.
(1) Sau khi thiết bị đặt túi thủ công, nó có thể tự động hoàn thành quá trình chiết rót và hàn kín, thao tác thuận tiện và đơn giản. Thiết bị có chức năng tự động điều chỉnh để lưu trữ thông số công thức của hệ thống.
(2) Máy sử dụng màn hình cảm ứng và hệ thống điều khiển trung tâm lập trình PLC, bộ truyền động sử dụng điều khiển servo, với mức độ tự động hóa cao. Thông số kỹ thuật thay đổi nhanh chóng, có thể tự động thay đổi thông số kỹ thuật đóng gói sản phẩm nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu sản xuất linh hoạt.
(3) Thiết bị có chức năng tự kiểm tra lỗi, có thể nhanh chóng xử lý lỗi theo lời nhắc lỗi. Việc bảo trì đơn giản và thuận tiện.
(4) Thiết bị được thiết kế theo cấu trúc khép kín và có thiết bị liên động an toàn.
(5) Cân đóng gói sử dụng xi lanh riêng để dẫn động cấp liệu và cấu trúc cân ba cảm biến.
(6) Các bộ phận cân đều được đặt trong phòng làm việc kín để giảm thiểu sự ăn mòn và mài mòn của các bộ phận.
(7) Thay khuôn nhanh chóng, chỉ cần thay đổi 3 vị trí khuôn để đạt được thời gian thay khuôn 3 phút.
2. Linh kiện thiết bị
Máy đóng gói chân không hình gối sáu cạnh hoàn toàn tự động QZB-700S bao gồm một máy cung cấp và phân phối túi, một cân đóng gói tự động, một bộ phận nạp liệu, một bộ phận định hình chân không và một cơ chế lấy và đảo ngược túi.
(1) Máy cung cấp và giao túi
Đặt túi thủ công, cấp túi tự động, giao túi tự động, nhiều loại bao bì khác nhau, tự động chuyển đổi chỉ bằng một cú nhấp chuột, không cần điều chỉnh thủ công. Sau khi đặt túi thủ công vào kho túi, thiết bị sẽ tự động chuyển túi đến trạm lấy túi, sau đó mô-đun lấy túi sẽ lấy túi và chuyển đến trạm định hình và chuyển túi. Bộ phận mở túi mở túi và sau đó đưa túi vào bộ phận cấp liệu.
(2) Cân đóng gói tự động
Phương pháp tính toán cân mới nhất và tiên tiến nhất áp dụng cấu trúc ba cảm biến. Xi lanh cân có bố cục cân bằng và ứng suất hợp lý, giúp tăng tuổi thọ thiết bị và không bị ảnh hưởng bởi độ rung của máy móc trong xưởng. Thiết bị có độ ổn định cao và khả năng chống nhiễu.
(3) Thành phần cho ăn
Bộ phận cấp liệu bao gồm hai bộ cơ cấu thùng chứa. Cơ cấu cấp liệu đưa túi vào thùng dẫn hướng và kẹp chặt. Sau khi nhận được tín hiệu, vật liệu được đưa vào thùng chứa và được đưa vào khuôn cố định theo tín hiệu của thiết bị.
(4) Thành phần định hình chân không
Sau khi túi và gạo được đưa vào khuôn bằng ống dẫn, bộ phận chân không di chuyển xuống bên dưới bộ phận xả và bộ phận chân không di chuyển xuống buồng hàn để hút chân không và hàn kín.
(5) Cơ chế lấy và đảo túi
Bộ phận chân không hoàn tất quá trình hàn nhiệt chân không cho bao bì và đưa bao bì vào vị trí lấy bao bì. Cơ cấu lấy bao bì lấy bao bì ra khỏi cơ cấu định hình chân không và đưa đến trạm cơ cấu đảo chiều bao bì. Toàn bộ quá trình được hoàn thành tự động.
3. Thông số kỹ thuật
|
Người mẫu |
QZB-1000S |
|
Phạm vi đóng gói |
0,5~5kg |
|
Túi đóng gói |
Túi nhựa (Túi màng PE tổng hợp, chống rò rỉ, chống vỡ.) |
|
Tốc độ đóng gói |
800~1000 túi/giờ |
|
Tiêu thụ không khí |
600 L/phút |
|
Tiêu thụ điện năng |
Hệ thống ba pha năm dây AC380V±10%, 50Hz, 6kW |
|
Hình thức nối đất |
TN-S |
|
Áp suất nguồn không khí |
(0,5~0,7) MPa |
|
Nhiệt độ môi trường |
(0~40)℃ |
|
Kích thước tối đa của túi đóng gói |
Chiều rộng: 80~235mm; Độ dày: 40~80mm; Chiều dài: 260~480mm. |
|
Độ ẩm môi trường |
Không quá 90%RH ở 40°C, độ ẩm lớn hơn được phép ở nhiệt độ thấp |
|
Kích thước |
3428mm×1660mm×2840mm |
4. Yêu cầu về túi
(1) Phạm vi kích thước túi (mm)
Chiều rộng: 80-235; Độ dày: 40-80; Chiều dài: 250-480.
(2) Kích thước túi đóng gói tiêu chuẩn và kích thước tham chiếu cho sản phẩm cuối cùng:
|
kích thước túi |
Kích thước sản phẩm cuối cùng |
|||||
|
Cân nặng (kg) |
Chiều dài một (mm) |
Chiều rộng b(mm) |
Dày e(mm) |
Chiều cao A(mm) |
Chiều rộng B(mm) |
Dày E(mm) |
|
0,5 |
255 |
80 |
50 |
136 |
80 |
50 |
|
1 |
325 |
100 |
60 |
181 |
100 |
60 |
|
2,5 |
430 |
220 |
40 |
309 |
220 |
40 |
|
5 |
465 |
228 |
78 |
306 |
228 |
78 |
Để ý:
①(1) Do tỷ trọng khối của các vật liệu khác nhau khác nhau, kích thước túi đóng gói tiêu chuẩn nêu trên là kích thước tham khảo được tính toán dựa trên tỷ trọng khối khác nhau của gạo japonica đã đánh bóng (tỷ trọng khối 0,92kg/L) và gạo indica (tỷ trọng khối 0,9kg/L). Nếu quý khách sử dụng gạo hoặc các vật liệu khác có tỷ trọng khối khác nhau, vui lòng thông báo kịp thời cho chúng tôi để điều chỉnh kích thước túi đóng gói.
②Do kích thước của gạch gạo có mật độ khối khác nhau, nếu cần đóng bao hoặc đóng hộp thứ cấp, vui lòng điều chỉnh kích thước của túi ngoài và hộp carton theo mật độ khối khác nhau. Khuyến nghị nên cộng thêm 5mm~10mm vào chiều cao tham chiếu của gạch gạo. Ví dụ: nếu chiều cao của gạch gạo là 174mm, thì chiều cao khuyến nghị của hộp carton là 184mm.
③Chiều rộng và độ dày thực tế của túi phải có dung sai âm, thường là -2mm (tức là nhỏ hơn kích thước quy định 2mm. Ví dụ, nếu quy định là 80mm thì kích thước thực tế phải là 78mm~80mm).
④Do sai số về kích thước túi, mật độ vật liệu cũng khác nhau, kích thước thực tế của bao bì gạo cuối cùng cũng sẽ khác. Vui lòng tham khảo kích thước thực tế.
5. Cấu hình chính
|
KHÔNG |
Tên bộ phận |
Thương hiệu |
|
1 |
Bộ điều khiển lập trình (PLC) |
Inovance (Trung Quốc) |
|
2 |
Màn hình cảm ứng |
MCGS (Trung Quốc) |
|
3 |
Điện áp thấp |
Eaton (Đức) hoặc Chint (Trung Quốc) |
|
4 |
công tắc giới hạn |
Omron (Nhật Bản) |
|
5 |
Công tắc quang điện/tần số |
SICK hoặc TURCK (Đức) |
|
6 |
Công tắc áp suất chân không |
Delta (Đài Loan) hoặc SMC (Nhật Bản) |
|
7 |
Cảm biến lực |
Mettler Toledo hoặc HBM |
|
8 |
Tiếp sức |
IDEC (Nhật Bản) |
|
9 |
Hình trụ |
SMC hoặc AirTAC (Đài Loan) |
|
10 |
Van điện từ |
Mindman (Đài Loan) |
|
11 |
Động cơ servo |
Inovance (Trung Quốc) |
|
12 |
Bộ giảm tốc hành tinh |
Kofon (Trung Quốc) |
|
13 |
Vòng bi |
C&U (Trung Quốc) |
|
14 |
Cốc hút chân không |
Tự làm bằng thủ công đặc biệt |
|
15 |
Bơm chân không |
ZD (Trung Quốc) |
Lưu ý: Nếu cần nhãn hiệu linh kiện, bạn có thể yêu cầu.
Tính năng sản phẩm
Tính năng sản phẩm
Vật liệu và chăm sóc
Vật liệu và chăm sóc
Mẹo bán hàng
Mẹo bán hàng
Chia sẻ

