Máy đóng gói hoàn toàn tự động Ewinall QZB-900N Máy đóng gói bao gạo
Máy đóng gói hoàn toàn tự động Ewinall QZB-900N Máy đóng gói bao gạo
1. Linh kiện thiết bị
(1) Cân đóng gói định lượng
(2) Lắp ráp ròng rọc
(3) Máy cấp liệu túi kết hợp
(4) Lắp ráp máy khâu kết hợp
(5) Băng tải nâng hạ tự động
(6) Hệ thống kiểm soát đơn vị đóng gói
2. Thông số kỹ thuật chính của đơn vị đóng gói
(1) Thông số vật liệu đóng gói
① Vật liệu:
Tên vật liệu: gạo và các vật liệu dạng hạt khác
Dạng vật liệu: dạng hạt
Độ ẩm của nguyên liệu: Gạo phải đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn GB1354-2009, gạo indica, gạo nếp indica ≤ 14,5%, gạo japonica, gạo nếp japonica ≤ 15,5%.
② Chỉ máy khâu: 3×3 sợi chỉ vinylon hoặc polyester bền chắc
③ Thông số vật liệu đóng gói
Người mẫu |
QZB-900M |
Phương pháp điền |
1 lần/1 túi |
vật liệu túi |
a. Bao dệt mặt M (cán màng 2 mặt) b. Bao dệt phẳng (cán màng hai mặt) c. Túi đan tay khóa cứng (ép hai mặt) |
Khối lượng đóng gói (kg/bao) |
5~25kg |
Đóng túi |
Máy khâu, Máy gấp |
Nhận xét:
Ø Chất liệu túi là túi dệt (màng hai mặt), miệng túi là túi đóng gói cắt nguội.
Ø Chỉ máy khâu: 3×3 sợi chỉ vinylon hoặc polyester bền chắc.
Ø Yêu cầu đóng gói đối với túi dệt: trơn tru, không có góc túi, không có hiện tượng uốn cong, túi dệt có khóa cầm tay, vị trí khóa cần đáp ứng: khoảng cách giữa đường mở dưới của khóa và miệng túi nằm trong khoảng từ 43mm đến 45mm, chiều rộng của móc khóa là 70mm ± 2mm và chiều dài của móc khóa là 17mm ± 1mm. Như trong hình minh họa. Túi dệt yêu cầu cắt nguội và cán màng hai mặt.
Ø Xem hình bên dưới để biết yêu cầu về phạm vi kích thước của túi đóng gói.
Ø Kích thước tham chiếu đóng gói
(2) Hiệu suất kỹ thuật chính của đơn vị đóng gói
Công suất đóng gói bao dệt:
Trọng lượng gói hàng |
Tốc độ đóng gói |
5kg |
(800~900)Túi/giờ |
10kg |
(780~840)Túi/giờ |
15kg |
(600~660)Túi/giờ |
25kg |
(500~600)Túi/giờ |
Áp suất nguồn khí: (0,5~0,7) MPa
Tổng lượng khí tiêu thụ: 600 L/phút
Tổng công suất tiêu thụ: AC380V±10%, 50Hz, hệ thống ba pha năm dây, 9kw
Nhiệt độ môi trường: (0~40)℃
Độ ẩm môi trường: không quá 90%RH ở 40°C, độ ẩm lớn hơn được phép ở nhiệt độ thấp
Hình thức nối đất: TN-S
3. Đặc trưng
(1) Thiết bị đóng gói hoàn toàn tự động, được trang bị chức năng đóng gói bao dệt thông thường và gấp bao dệt.
(2) Sau khi thiết bị đưa túi thủ công, nó có thể tự động hoàn thành quá trình chiết rót và niêm phong, rất tiện lợi và dễ vận hành. Thiết bị có chức năng tự động điều chỉnh tại chỗ để thực hiện lưu trữ các công thức tham số hệ thống. Khi chuyển đổi giữa các giai đoạn sản phẩm khác nhau, chỉ cần nhấp vào giai đoạn sản phẩm cần sản xuất trên màn hình cảm ứng, thiết bị sẽ tự động điều chỉnh theo các tham số tương ứng và khách hàng có thể tự động thay đổi sản xuất.
(3) Sử dụng màn hình cảm ứng và hệ thống điều khiển tập trung có thể lập trình PLC, truyền động sử dụng điều khiển servo, có mức độ tự động hóa cao. Thông số kỹ thuật thay đổi nhanh chóng, thông số kỹ thuật đóng gói sản phẩm có thể tự động thay đổi nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu sản xuất linh hoạt.
(4) Máy cấp túi kết hợp có bộ phận lưu trữ túi nằm ngang và bộ phận lưu trữ túi thẳng đứng, thích hợp cho việc cấp túi tự động của túi dệt phẳng và túi dệt được kẹp bằng tay (đường may dưới cùng và đường viền dưới cùng). Cơ chế cấp túi hai trạm, không cần dừng máy để cấp túi liên tục.
(5) Thiết bị có chức năng nhắc nhở tự kiểm tra lỗi, lỗi có thể được loại bỏ nhanh chóng theo nhắc nhở lỗi. Bảo trì đơn giản và thuận tiện.
(6) Thiết bị được thiết kế theo cấu trúc khép kín và có thiết bị liên động an toàn.
(7) Cân đóng gói định lượng sử dụng xi lanh riêng để dẫn động cấp liệu và cấu trúc cân ba cảm biến.
(8) Các bộ phận cân đều được đặt trong phòng làm việc kín để giảm sự ăn mòn và mài mòn của các bộ phận.
4. Danh sách cấu hình chính
KHÔNG |
Tên các bộ phận |
Thương hiệu |
Loại |
1 |
Bộ điều khiển PLC |
Delta hoặc Omron |
Linh kiện điện |
2 |
Màn hình cảm ứng |
MCGS |
|
3 |
Điện áp thấp |
CHINT hoặc MULER |
|
4 |
Công tắc giới hạn |
Elco hoặc Omron |
|
5 |
Quang điện/ công tắc tiệm cận |
Elco hoặc Turck |
|
6 |
Công tắc áp suất chân không |
Delta hoặc SMC |
|
7 |
Cảm biến tải trọng |
Mettler Toledo (Hoa Kỳ)/HBM (Đức) |
|
8 |
Tiếp sức |
IDEC |
|
9 |
Cốc hút chân không |
Tự làm với nghề thủ công đặc biệt |
Phần cơ khí |
10 |
Máy bơm chân không |
ZD |
|
11 |
Hình trụ |
AirTAC (Đài Loan) |
|
12 |
Van điện từ |
Mindman và SMC |
|
13 |
Động cơ servo |
Inovance hoặc Delta |
|
14 |
Bộ giảm tốc hành tinh |
Delta hoặc Hồ Bắc Kefeng |
|
15 |
Thanh răng và bánh răng |
Thương hiệu trong nước |
5. Câu hỏi thường gặp
(1) Nhà máy của bạn ở đâu và được thành lập khi nào?
Thành phố Lục An, tỉnh An Huy, từ năm 2000.
(2) Sản phẩm của bạn được xuất khẩu sang những nước nào?
Indonesia, Philippines, Việt Nam, Thái Lan, Campuchia, Myanmar, Bangladesh, Ấn Độ, Pakistan, Iran, Nga, Hoa Kỳ, Mexico, Ecuador, Colombia, Peru, Bulgaria, Ba Lan, Đức.
(3) Bạn có những sản phẩm gì?
Chúng tôi có máy đóng gói gạo, máy đóng gói thức ăn chăn nuôi, máy đóng gói ngũ cốc, máy đóng gói thủ công, máy đóng gói hoàn toàn tự động, máy đóng gói chân không, máy xếp pallet bằng robot và dây chuyền băng tải.
(4) Máy có thể đóng gói những vật liệu nào?
Gạo, Ngũ cốc, Đậu nành, Đậu phộng, Lúa mì, Thức ăn chăn nuôi, Kê, Ngô, Hạt đậu lăng, Vỏ cà phê, Hạt điều, Muối, Trà, Bột mì, Phân bón, Bột Viên gỗ, Lúa mạch, Yến mạch, Ngô, Lúa mạch đen, Cây rum, Hoa hướng dương, Hạt cải dầu, Hạt lanh, Lúa miến, Cây lupin, Hạt cỏ linh lăng, Đậu navy, Chim hoàng yến, Đậu phộng nguyên vỏ, Cải dầu, Đậu phộng đã bóc vỏ, Bột cải dầu, Lúa dài, Xi măng, Lúa trung bình, Bột cho gà đẻ, Gạo dài nâu, Đậu gà, Gạo trung bình nâu, Hạt bông, Hạt lúa mạch đen, Đậu mắt đen, Hạt lanh, Mùn cưa, Viên gỗ ngựa, Vừng, Viên cỏ linh lăng, Đậu lupin, Lúa lai, Đậu xanh, v.v.
(5) Bạn cung cấp dịch vụ sau bán hàng và lắp đặt như thế nào?
Chúng tôi có thể cung cấp hướng dẫn trực tuyến hoặc nhà phân phối địa phương của chúng tôi có thể phục vụ bạn.
Tính năng sản phẩm
Tính năng sản phẩm
Vật liệu và chăm sóc
Vật liệu và chăm sóc
Mẹo bán hàng
Mẹo bán hàng
Chia sẻ
